Có 2 kết quả:
跷跷板 qiāo qiāo bǎn ㄑㄧㄠ ㄑㄧㄠ ㄅㄢˇ • 蹺蹺板 qiāo qiāo bǎn ㄑㄧㄠ ㄑㄧㄠ ㄅㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see-saw
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see-saw
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0